Trang chủSGQ • ASX
add
St George Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,23 N | 22,94% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | -27,71% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | 28,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,62 N | 42,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | 28,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 Tr | -17,82% |
Tổng tài sản | 5,43 Tr | -10,92% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | 126,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -122,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | 28,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | 36,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,11 N | 96,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,62 Tr | -31,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 997,40 N | -7,50% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | 38,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web