Trang chủSGR • ASX
add
Star Entertainment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
588,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,05 Tr | -4,94% |
Chi phí hoạt động | 499,75 Tr | 135,34% |
Thu nhập ròng | -846,85 Tr | -44,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,56 | -52,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 Tr | -81,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,60 Tr | 237,77% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -41,79% |
Tổng nợ | 1,06 T | -28,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 833,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -846,85 Tr | -44,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 Tr | 94,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,00 Tr | -57,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,35 Tr | -111,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,35 Tr | -570,10% |
Dòng tiền tự do | 110,09 Tr | 1.924,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
8.000