Trang chủSGR • ASX
add
Star Entertainment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
287,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,00 Tr | -16,37% |
Chi phí hoạt động | 202,50 Tr | 6,61% |
Thu nhập ròng | -150,95 Tr | -3.417,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,70 | -4.071,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,65 Tr | -133,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,20 Tr | -68,32% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -51,50% |
Tổng nợ | 1,19 T | 16,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,95 Tr | -3.417,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,10 Tr | -181,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 Tr | -600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,60 Tr | -111,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,70 Tr | -146,43% |
Dòng tiền tự do | -28,51 Tr | -262,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
8.000