Trang chủSGRB • OTCMKTS
add
Sigmabroadband Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 Tr USD
Số lượng trung bình
24,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,25 N | -95,69% |
Thu nhập ròng | -129,12 N | 98,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 955,75 N | 3.524,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,00 | -39,27% |
Tổng tài sản | 167,00 | -39,27% |
Tổng nợ | 10,35 Tr | 1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,24 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12.514,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,12 N | 98,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,20 N | 24,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,09 N | -19,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,00 | 94,27% |
Dòng tiền tự do | 24,76 N | -93,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web