Trang chủSGRO • CNSX
add
Sierra Grande Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 77,36 N | 44,76% |
Thu nhập ròng | -72,90 N | -29,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 663,91 N | -28,31% |
Tổng tài sản | 2,26 Tr | 2,92% |
Tổng nợ | 38,20 N | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,90 N | -29,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,39 N | 63,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,21 N | 7,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,60 N | 38,86% |
Dòng tiền tự do | -162,56 N | 44,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web