Trang chủSGRO • IDX
Sampoerna Agro Tbk PT
2.160,00 Rp
31 thg 1, 16:40:00 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ID
Giá đóng cửa hôm trước
2.140,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.140,00 Rp - 2.160,00 Rp
Phạm vi một năm
1.900,00 Rp - 2.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 NT IDR
Số lượng trung bình
62,75 N
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,22 NT-24,65%
Chi phí hoạt động
83,64 T3,98%
Thu nhập ròng
87,10 T-58,50%
Biên lợi nhuận ròng
7,16-44,92%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
301,08 T-29,98%
Thuế suất hiệu dụng
42,04%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
422,62 T3,54%
Tổng tài sản
10,16 NT1,87%
Tổng nợ
4,44 NT-1,37%
Tổng vốn chủ sở hữu
5,72 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
1,82 T
Giá so với giá trị sổ sách
0,74
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
4,41%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
5,05%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
87,10 T-58,50%
Tiền từ việc kinh doanh
154,28 T-75,90%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-152,13 T-52,69%
Tiền từ hoạt động tài chính
-14,70 T97,32%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-12,59 T-74,57%
Dòng tiền tự do
-109,79 T18,65%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Nhân viên
8.833
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính