Trang chủSGRO • IDX
add
Sampoerna Agro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.410,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.390,00 Rp - 2.450,00 Rp
Phạm vi một năm
1.900,00 Rp - 3.240,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 NT IDR
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
4,76
Tỷ lệ cổ tức
13,47%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 NT | 47,92% |
Chi phí hoạt động | 134,06 T | 101,32% |
Thu nhập ròng | 287,54 T | 186,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,14 | 93,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 540,37 T | 137,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,56 T | 30,28% |
Tổng tài sản | 10,46 NT | 3,62% |
Tổng nợ | 3,97 NT | -11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,54 T | 186,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,60 T | -3,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,31 T | -1,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -471,40 T | -48,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,04 T | -205,74% |
Dòng tiền tự do | 59,71 T | 83,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
9.549