Trang chủSGRO • IDX
add
Sampoerna Agro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.310,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 Rp - 2.330,00 Rp
Phạm vi một năm
1.900,00 Rp - 2.350,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 NT IDR
Số lượng trung bình
71,76 N
Tỷ số P/E
5,66
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 NT | 51,46% |
Chi phí hoạt động | 181,58 T | 77,62% |
Thu nhập ròng | 501,29 T | 714,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,70 | 437,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 894,78 T | 123,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,60 T | 56,84% |
Tổng tài sản | 10,70 NT | 6,31% |
Tổng nợ | 4,49 NT | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,29 T | 714,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 782,00 T | 201,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,71 T | 1,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,43 T | -835,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 417,98 T | 227,03% |
Dòng tiền tự do | 400,77 T | 357,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
9.505