Trang chủSGRP • NASDAQ
add
SPAR Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 $
Mức chênh lệch một ngày
2,23 $ - 2,28 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 3,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,29 Tr USD
Số lượng trung bình
99,09 N
Tỷ số P/E
4,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,79 Tr | -43,88% |
Chi phí hoạt động | 8,06 Tr | -30,04% |
Thu nhập ròng | -144,00 N | -155,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | -200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 836,00 N | -65,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,65 Tr | 146,88% |
Tổng tài sản | 67,40 Tr | -28,31% |
Tổng nợ | 37,86 Tr | -30,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,00 N | -155,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -900,00 N | 82,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | -291,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 319,00 N | -88,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | 30,89% |
Dòng tiền tự do | -3,40 Tr | 35,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.424