Trang chủSGRY • NASDAQ
add
Surgery Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,84 $
Mức chênh lệch một ngày
21,31 $ - 21,82 $
Phạm vi một năm
19,50 $ - 33,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T USD
Số lượng trung bình
951,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 864,40 Tr | 17,54% |
Chi phí hoạt động | 60,60 Tr | 27,04% |
Thu nhập ròng | -108,50 Tr | -10.750,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,55 | -8.864,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,90 Tr | 16,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 162,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,50 Tr | 37,57% |
Tổng tài sản | 7,89 T | 14,74% |
Tổng nợ | 4,25 T | 21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,50 Tr | -10.750,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,40 Tr | 77,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,70 Tr | -92,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,00 Tr | 207,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,70 Tr | 218,95% |
Dòng tiền tự do | 56,58 Tr | 388,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
15.000