Trang chủSGSN • SWX
add
SGS SA
Giá đóng cửa hôm trước
85,92 CHF
Mức chênh lệch một ngày
85,88 CHF - 86,80 CHF
Phạm vi một năm
69,62 CHF - 98,40 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
16,43 T CHF
Số lượng trung bình
393,16 N
Tỷ số P/E
29,43
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 506,00 Tr | 2,43% |
Thu nhập ròng | 133,50 Tr | -1,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | -3,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 328,00 Tr | -2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 22,32% |
Tổng tài sản | 6,90 T | 4,37% |
Tổng nợ | 6,21 T | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 689,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,50 Tr | -1,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,50 Tr | 7,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,00 Tr | -2,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,50 Tr | 27,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,50 Tr | 50,70% |
Dòng tiền tự do | 166,69 Tr | -3,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99.600