Trang chủSGSOY • OTCMKTS
add
SGS SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,48 $
Mức chênh lệch một ngày
9,59 $ - 9,76 $
Phạm vi một năm
8,42 $ - 11,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,63 T CHF
Số lượng trung bình
170,02 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 3,62% |
Chi phí hoạt động | 509,50 Tr | 0,79% |
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | 11,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | 7,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,50 Tr | 3,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -22,88% |
Tổng tài sản | 6,75 T | -0,18% |
Tổng nợ | 5,87 T | -5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 877,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | 11,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 413,50 Tr | 9,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,50 Tr | -143,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,50 Tr | -724,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,00 Tr | -115,12% |
Dòng tiền tự do | 219,12 Tr | 11,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
95.244