Trang chủSGU • CVE
add
Signature Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 910,11 N | 118,29% |
Thu nhập ròng | -869,32 N | -109,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -828,61 N | -159,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 Tr | 3.706,87% |
Tổng tài sản | 2,55 Tr | 153,14% |
Tổng nợ | 2,10 Tr | 10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -124,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.175,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -869,32 N | -109,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -613,90 N | -107,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,18 N | 181,31% |
Dòng tiền tự do | -356,06 N | -154,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
216