Trang chủSGU • NYSE
add
Star Group LP
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 $
Mức chênh lệch một ngày
12,36 $ - 13,13 $
Phạm vi một năm
9,64 $ - 13,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
435,20 Tr USD
Số lượng trung bình
36,24 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,06 Tr | -7,58% |
Chi phí hoạt động | 109,16 Tr | -15,25% |
Thu nhập ròng | 32,58 Tr | 153,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 173,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,45 Tr | 93,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,79 Tr | 144,88% |
Tổng tài sản | 986,75 Tr | 4,42% |
Tổng nợ | 695,71 Tr | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,58 Tr | 153,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,56 Tr | -7,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,65 Tr | 20,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 673,00 N | -98,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,54 Tr | -171,29% |
Dòng tiền tự do | -70,99 Tr | -10,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.039