Trang chủSGU • NYSE
add
Star Group LP
Giá đóng cửa hôm trước
12,23 $
Mức chênh lệch một ngày
11,65 $ - 12,26 $
Phạm vi một năm
9,64 $ - 12,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
402,83 Tr USD
Số lượng trung bình
30,16 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,33 Tr | -9,97% |
Chi phí hoạt động | 107,34 Tr | 44,31% |
Thu nhập ròng | -34,76 Tr | -77,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,46 | -97,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,34 Tr | -186,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,34 Tr | 159,64% |
Tổng tài sản | 939,61 Tr | 7,33% |
Tổng nợ | 675,72 Tr | 10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,76 Tr | -77,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,61 Tr | 84,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,98 Tr | -32,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,01 Tr | 712,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,63 Tr | 699,20% |
Dòng tiền tự do | 47,74 Tr | 297,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.039