Trang chủSGXXF • OTCMKTS
add
Sound Global Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
8,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | -29,76% |
Chi phí hoạt động | 262,81 Tr | -72,88% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | -95,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,81 | -177,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 40,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,07 Tr | -61,42% |
Tổng tài sản | 21,24 T | -4,97% |
Tổng nợ | 18,34 T | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | -95,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 T | 66,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 988,63 Tr | 124,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,32 Tr | -97,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,27 Tr | 69,62% |
Dòng tiền tự do | 3,75 T | 599,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.117