Trang chủSGY • TSE
add
Surge Energy Inc (Alberta)
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 $
Mức chênh lệch một ngày
4,88 $ - 4,98 $
Phạm vi một năm
4,37 $ - 7,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
492,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
612,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,51%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,26 Tr | -2,66% |
Chi phí hoạt động | 163,27 Tr | 45,66% |
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | 91,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 | 90,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,53 Tr | -22,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,59 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,37 T | -7,74% |
Tổng nợ | 627,64 Tr | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 738,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | 91,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,84 Tr | -18,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,16 Tr | 19,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,58 Tr | -0,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,91 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 39,29 Tr | 6,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83