Trang chủSGZ • CVE
add
Sego Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 49,98 N | -22,20% |
Thu nhập ròng | -52,31 N | 21,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,84 N | 22,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 N | 23,27% |
Tổng tài sản | 6,49 Tr | 0,43% |
Tổng nợ | 408,48 N | -8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,31 N | 21,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,70 N | 82,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 55,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,70 N | -857,94% |
Dòng tiền tự do | 7,28 N | 135,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web