Trang chủSHA0 • ETR
add
Schaeffler AG
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 €
Mức chênh lệch một ngày
4,14 € - 4,24 €
Phạm vi một năm
3,98 € - 5,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T EUR
Số lượng trung bình
864,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,93%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 T | 47,29% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 48,03% |
Thu nhập ròng | -882,00 Tr | -724,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,81 | -458,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,00 Tr | -11,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 66,58% |
Tổng tài sản | 21,37 T | 42,31% |
Tổng nợ | 17,40 T | 56,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -882,00 Tr | -724,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 597,00 Tr | 30,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | 98,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,00 Tr | -245,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 517,00 Tr | 1.767,74% |
Dòng tiền tự do | 263,10 Tr | 38,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
115.055