Trang chủSHA • ASX
add
SHAPE Australia Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 $
Mức chênh lệch một ngày
3,18 $ - 3,24 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 3,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
270,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
60,86 N
Tỷ số P/E
15,38
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,46 Tr | 15,32% |
Chi phí hoạt động | 16,72 Tr | 15,95% |
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | 25,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 8,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,71 Tr | 10,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,91 Tr | 21,49% |
Tổng tài sản | 252,85 Tr | 7,93% |
Tổng nợ | 219,80 Tr | 6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | 25,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,99 Tr | 82,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 Tr | 63,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,42 Tr | -14,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,21 Tr | 238,20% |
Dòng tiền tự do | 5,11 Tr | 20,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
645