Trang chủSHA • ASX
add
SHAPE Australia Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 $
Mức chênh lệch một ngày
4,19 $ - 4,31 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 4,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
359,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
68,07 N
Tỷ số P/E
20,46
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,97 Tr | 12,80% |
Chi phí hoạt động | 15,54 Tr | 4,89% |
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | 37,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | 21,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,92 Tr | 57,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,75 Tr | -8,96% |
Tổng tài sản | 275,07 Tr | 9,53% |
Tổng nợ | 238,37 Tr | 8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | 37,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,60 Tr | 70,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | 59,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,47 Tr | -0,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,73 Tr | 153,30% |
Dòng tiền tự do | 6,24 Tr | 14,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
645