Trang chủSHAH • NSE
add
Shah Metacorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,34 ₹ - 4,34 ₹
Phạm vi một năm
2,90 ₹ - 7,37 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T INR
Số lượng trung bình
400,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,43 Tr | 127,56% |
Chi phí hoạt động | 38,45 Tr | 20,11% |
Thu nhập ròng | 24,66 Tr | 224,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 42,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,11 Tr | 347,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,85 Tr | -97,96% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 58,10% |
Tổng nợ | 343,20 Tr | -53,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,66 Tr | 224,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
89