Trang chủSHAILY • NSE
add
Shaily Engineering Plastics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.098,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.084,50 ₹ - 1.126,25 ₹
Phạm vi một năm
309,70 ₹ - 1.187,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,18 T INR
Số lượng trung bình
114,42 N
Tỷ số P/E
68,57
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 21,85% |
Chi phí hoạt động | 501,28 Tr | 36,19% |
Thu nhập ròng | 219,23 Tr | 102,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | 66,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,15 Tr | 70,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,35 Tr | -36,15% |
Tổng tài sản | 8,15 T | 7,25% |
Tổng nợ | 3,20 T | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,23 Tr | 102,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
629