Trang chủSHAILY • NSE
add
Shaily Engineering Plastics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.611,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.601,00 ₹ - 1.656,00 ₹
Phạm vi một năm
802,05 ₹ - 2.073,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
75,35 T INR
Số lượng trung bình
108,65 N
Tỷ số P/E
80,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 27,71% |
Chi phí hoạt động | 619,86 Tr | 46,48% |
Thu nhập ròng | 285,89 Tr | 47,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,12 | 15,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 539,33 Tr | 61,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,38 Tr | 4,14% |
Tổng tài sản | 9,33 T | 19,19% |
Tổng nợ | 3,85 T | 19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,89 Tr | 47,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
629