Trang chủSHALBY • NSE
add
Shalby Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
217,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
217,16 ₹ - 225,66 ₹
Phạm vi một năm
204,05 ₹ - 339,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,94 T INR
Số lượng trung bình
176,28 N
Tỷ số P/E
43,97
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | 12,42% |
Chi phí hoạt động | 504,81 Tr | 41,72% |
Thu nhập ròng | 33,94 Tr | -87,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -89,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,14 Tr | -35,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -25,14% |
Tổng tài sản | 17,17 T | 30,48% |
Tổng nợ | 7,05 T | 100,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,94 Tr | -87,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.853