Trang chủSHAN • TLV
add
Shaniv Paper Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
514,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
514,90 ILA - 520,00 ILA
Phạm vi một năm
316,20 ILA - 590,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
326,87 Tr ILS
Số lượng trung bình
36,13 N
Tỷ số P/E
28,76
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,71 Tr | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 44,92 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | 5,09 Tr | -16,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | -24,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,72 Tr | -6,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,15 Tr | -38,43% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 17,82% |
Tổng nợ | 710,03 Tr | 19,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,09 Tr | -16,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,68 Tr | -238,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 Tr | 37,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,20 Tr | 1.496,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,00 N | -102,02% |
Dòng tiền tự do | -20,75 Tr | -483,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
681