Trang chủSHANKARA • NSE
add
Shankara Building Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
649,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
647,00 ₹ - 674,35 ₹
Phạm vi một năm
444,90 ₹ - 834,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,16 T INR
Số lượng trung bình
123,94 N
Tỷ số P/E
20,35
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,29 T | 16,36% |
Chi phí hoạt động | 414,70 Tr | 21,29% |
Thu nhập ròng | 152,10 Tr | -16,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -28,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,65 Tr | 1,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,70 Tr | 52,36% |
Tổng tài sản | 16,79 T | 17,30% |
Tổng nợ | 8,58 T | 13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,10 Tr | -16,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
725