Trang chủSHANTI • NSE
add
Shanti Overseas (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,16 ₹ - 13,16 ₹
Phạm vi một năm
10,03 ₹ - 23,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
146,15 Tr INR
Số lượng trung bình
93,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,74 Tr | 15,05% |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | 292,84% |
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | 410,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,08 | 369,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 Tr | 327,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,00 N | -91,03% |
Tổng tài sản | 201,63 Tr | -1,36% |
Tổng nợ | 86,64 Tr | 33,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | 410,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
9