Trang chủSHANTI • NSE
add
Shanti Overseas (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,79 ₹ - 11,31 ₹
Phạm vi một năm
10,41 ₹ - 24,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
119,83 Tr INR
Số lượng trung bình
279,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,38 Tr | 736,98% |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | -65,33% |
Thu nhập ròng | -23,92 Tr | -462,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,41 | 32,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,84 Tr | -870,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 Tr | -74,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,92 Tr | -462,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
9