Trang chủSHANTIGEAR • NSE
add
Shanthi Gears Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
510,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
509,20 ₹ - 529,70 ₹
Phạm vi một năm
473,30 ₹ - 703,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
40,22 T INR
Số lượng trung bình
28,73 N
Tỷ số P/E
44,83
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 14,52% |
Chi phí hoạt động | 504,10 Tr | 11,43% |
Thu nhập ròng | 256,30 Tr | 21,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,53 | 6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,90 Tr | 18,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,20 Tr | 7,67% |
Tổng tài sản | 4,95 T | 14,98% |
Tổng nợ | 1,18 T | 13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,30 Tr | 21,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
490