Trang chủSHANTIGEAR • NSE
add
Shanthi Gears Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
504,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
502,70 ₹ - 512,75 ₹
Phạm vi một năm
399,00 ₹ - 703,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,10 T INR
Số lượng trung bình
53,03 N
Tỷ số P/E
40,58
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 540,90 Tr | 47,22% |
Thu nhập ròng | 224,60 Tr | -12,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | -12,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,25 Tr | 18,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 25,64% |
Tổng tài sản | 5,04 T | 13,89% |
Tổng nợ | 1,01 T | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,60 Tr | -12,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
490