Trang chủSHAPE • CPH
add
Shape Robotics A/S
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,38 kr - 11,52 kr
Phạm vi một năm
8,85 kr - 35,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
152,17 Tr DKK
Số lượng trung bình
46,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,68 Tr | 44,10% |
Chi phí hoạt động | 24,94 Tr | 153,40% |
Thu nhập ròng | 7,13 Tr | -48,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -64,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,09 Tr | 64,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 Tr | 69,89% |
Tổng tài sản | 464,37 Tr | 69,69% |
Tổng nợ | 310,21 Tr | 117,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,13 Tr | -48,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,96 Tr | -160,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,19 Tr | -224,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,93 Tr | 334,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,98 Tr | 188,16% |
Dòng tiền tự do | -95,69 Tr | -118,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
50