Trang chủSHARDAMOTR • NSE
add
Sharda Motor Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.145,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.091,35 ₹ - 2.159,90 ₹
Phạm vi một năm
864,60 ₹ - 2.952,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
61,44 T INR
Số lượng trung bình
30,87 N
Tỷ số P/E
19,80
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,85 T | 4,79% |
Chi phí hoạt động | 971,82 Tr | 20,35% |
Thu nhập ròng | 768,28 Tr | 39,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | 32,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 959,33 Tr | 41,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 T | 263,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 768,28 Tr | 39,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
917