Trang chủSHARDAMOTR • NSE
add
Sharda Motor Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.710,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.696,50 ₹ - 1.768,45 ₹
Phạm vi một năm
1.165,05 ₹ - 2.952,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,63 T INR
Số lượng trung bình
21,83 N
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | -6,73% |
Chi phí hoạt động | 967,70 Tr | 10,90% |
Thu nhập ròng | 787,14 Tr | -1,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | 5,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 5,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | -24,42% |
Tổng tài sản | 15,76 T | 4,44% |
Tổng nợ | 6,73 T | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 787,14 Tr | -1,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
917