Trang chủSHAREINDIA • NSE
add
Share India Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
150,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
146,41 ₹ - 151,30 ₹
Phạm vi một năm
143,19 ₹ - 352,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,62 T INR
Số lượng trung bình
651,24 N
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | -9,00% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 15,55% |
Thu nhập ròng | 819,56 Tr | -28,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,04 | -21,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,19 T | 55,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 819,56 Tr | -28,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.718