Trang chủSHAREINDIA • NSE
add
Share India Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
179,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
179,98 ₹ - 188,30 ₹
Phạm vi một năm
141,21 ₹ - 344,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,72 T INR
Số lượng trung bình
887,84 N
Tỷ số P/E
12,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | -53,00% |
Chi phí hoạt động | 980,98 Tr | -51,64% |
Thu nhập ròng | 187,65 Tr | -83,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,97 | -65,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,92 T | 355,60% |
Tổng tài sản | 37,80 T | 31,81% |
Tổng nợ | 14,32 T | 29,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,65 Tr | -83,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.718