Trang chủSHBI • NASDAQ
add
Shore Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,17 $
Mức chênh lệch một ngày
12,93 $ - 13,11 $
Phạm vi một năm
10,31 $ - 17,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
436,87 Tr USD
Số lượng trung bình
228,79 N
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,08 Tr | 8,12% |
Chi phí hoạt động | 30,63 Tr | 6,59% |
Thu nhập ròng | 13,28 Tr | 26,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,50 | 17,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 21,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,13 Tr | 23,52% |
Tổng tài sản | 6,23 T | 3,66% |
Tổng nợ | 5,69 T | 3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,28 Tr | 26,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,42 Tr | -10,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,44 Tr | -23,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 298,26 Tr | 9,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 276,23 Tr | 4,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
591