Trang chủSHC • NASDAQ
add
Sotera Health Co
16,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,43 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,93 $
Mức chênh lệch một ngày
15,99 $ - 16,55 $
Phạm vi một năm
9,53 $ - 17,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T USD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
196,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,34 Tr | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 62,61 Tr | -6,37% |
Thu nhập ròng | 7,96 Tr | -9,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | -14,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 5,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,58 Tr | 10,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,63 Tr | 34,90% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 5,20% |
Tổng nợ | 2,71 T | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,96 Tr | -9,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,42 Tr | -6,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,23 Tr | 25,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,93 Tr | 76,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,19 Tr | 287,17% |
Dòng tiền tự do | 47,92 Tr | 98,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000