Trang chủSHCMF • OTCMKTS
add
Search Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 274,28 N | 30,92% |
Thu nhập ròng | -356,44 N | -67,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,93 N | -56,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,30 N | 6.157,56% |
Tổng tài sản | 30,37 Tr | 3,06% |
Tổng nợ | 5,21 Tr | 37,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -356,44 N | -67,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -389,82 N | -484,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,16 N | -8,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 921,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 454,15 N | 3.185,68% |
Dòng tiền tự do | -437,80 N | -310,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web