Trang chủSHD • WSE
add
Soho Development SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,32 zł - 0,32 zł
Phạm vi một năm
0,30 zł - 0,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 340,00 N | -6,34% |
Thu nhập ròng | -88,00 N | -309,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -339,50 N | 4,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,00 N | -93,47% |
Tổng tài sản | 13,59 Tr | -4,25% |
Tổng nợ | 782,00 N | -26,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,00 N | -309,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,84 Tr | 52,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | 100,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 Tr | 73,04% |
Dòng tiền tự do | -4,04 Tr | 42,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
10