Trang chủSHE • ASX
add
Stonehorse Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
47,40 N
Tỷ số P/E
3,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 Tr | 134,21% |
Chi phí hoạt động | 788,49 N | 80,11% |
Thu nhập ròng | 980,68 N | 3.715,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,47 | 1.529,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 440,45 N | 39,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.176,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 Tr | -39,90% |
Tổng tài sản | 15,43 Tr | -2,98% |
Tổng nợ | 408,78 N | -81,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 684,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 980,68 N | 3.715,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 425,01 N | 33,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,63 N | 126,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 415,29 N | 169,14% |
Dòng tiền tự do | 487,64 N | 347,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web