Trang chủSHE • ASX
add
Stonehorse Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
197,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,75 N | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 55,07% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -216,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -160,71 | -214,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,30 N | -852,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 Tr | 17,57% |
Tổng tài sản | 13,46 Tr | -11,54% |
Tổng nợ | 453,32 N | -79,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 684,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -216,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,64 N | 605,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 N | 99,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,64 N | 104,85% |
Dòng tiền tự do | 294,01 N | 111,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web