Trang chủSHECY • OTCMKTS
add
Shin-Etsu Chemical
Giá đóng cửa hôm trước
18,13 $
Mức chênh lệch một ngày
18,06 $ - 18,32 $
Phạm vi một năm
16,37 $ - 23,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 NT JPY
Số lượng trung bình
256,95 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 668,53 T | 12,04% |
Chi phí hoạt động | 61,71 T | 18,14% |
Thu nhập ròng | 150,10 T | 1,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,45 | -9,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,10 T | 10,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 NT | 5,91% |
Tổng tài sản | 5,64 NT | 10,66% |
Tổng nợ | 749,84 T | 4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,10 T | 1,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,89 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,84 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,99 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,74 T | — |
Dòng tiền tự do | 56,02 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1926
Trang web
Nhân viên
27.137