Trang chủSHF • FRA
add
SNP Schneider Neureither & Partner SE
Giá đóng cửa hôm trước
52,40 €
Mức chênh lệch một ngày
51,40 € - 52,60 €
Phạm vi một năm
41,20 € - 59,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
381,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
26,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
NVDA
3,64%
0,53%
0,98%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,80 Tr | 23,59% |
Chi phí hoạt động | 14,20 Tr | -4,27% |
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | 75,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | 42,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,56 Tr | 203,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,88 Tr | 77,14% |
Tổng tài sản | 291,05 Tr | 12,43% |
Tổng nợ | 163,07 Tr | 11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | 75,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,76 Tr | 74,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | -506,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 Tr | -2,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,92 Tr | 100,90% |
Dòng tiền tự do | 8,04 Tr | 212,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.518