Trang chủSHFS • NASDAQ
add
SHF Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,21 Tr USD
Số lượng trung bình
53,50 N
Tỷ số P/E
5,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 Tr | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 3,83 Tr | -24,58% |
Thu nhập ròng | 941,53 N | 105,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,74 | 105,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,11 Tr | -25,82% |
Tổng tài sản | 67,35 Tr | -6,56% |
Tổng nợ | 28,89 Tr | -35,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 941,53 N | 105,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | 267,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,07 N | -99,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -746,96 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 485,62 N | 224,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44