Trang chủSHFSW • NASDAQ
add
SHF Hldgs
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,73 Tr USD
Số lượng trung bình
9,80 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 Tr | -24,25% |
Chi phí hoạt động | 3,30 Tr | -17,59% |
Thu nhập ròng | 353,82 N | 147,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,68 | 159,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 Tr | -34,50% |
Tổng tài sản | 66,87 Tr | -7,61% |
Tổng nợ | 27,52 Tr | -39,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,82 N | 147,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 502,43 N | -30,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,09 N | 119,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -755,03 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,51 N | -135,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44