Trang chủSHG • ASX
add
Singular Health Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
622,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,69 N | -42,68% |
Chi phí hoạt động | 780,13 N | 57,87% |
Thu nhập ròng | -957,91 N | -68,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 N | -194,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -880,84 N | -86,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 Tr | 14.173,37% |
Tổng tài sản | 5,11 Tr | 54,61% |
Tổng nợ | 311,98 N | -90,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -957,91 N | -68,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -609,69 N | -174,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,57 N | 544,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 Tr | 2.058,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 Tr | 581,76% |
Dòng tiền tự do | -230,68 N | -448,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web