Trang chủSHG • JSE
add
Sea Harvest Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
835,00 ZAC
Phạm vi một năm
750,00 ZAC - 970,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T ZAR
Số lượng trung bình
78,28 N
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 3,12% |
Chi phí hoạt động | 330,11 Tr | 17,73% |
Thu nhập ròng | 88,13 Tr | -17,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | -19,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,20 Tr | 23,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,59 Tr | 104,47% |
Tổng tài sản | 9,90 T | 22,24% |
Tổng nợ | 5,96 T | 23,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 335,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,13 Tr | -17,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,27 Tr | -60,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,42 Tr | -43,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,28 Tr | 1.948,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,45 Tr | 86,51% |
Dòng tiền tự do | -87,50 Tr | 37,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.440