Trang chủSHG • JSE
add
Sea Harvest Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
670,00 ZAC
Phạm vi một năm
584,00 ZAC - 898,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T ZAR
Số lượng trung bình
115,53 N
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 29,07% |
Chi phí hoạt động | 309,82 Tr | 26,54% |
Thu nhập ròng | 25,35 Tr | -27,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -43,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,22 Tr | 24,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,81 Tr | 19,68% |
Tổng tài sản | 9,85 T | 22,71% |
Tổng nợ | 5,89 T | 26,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,35 Tr | -27,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 351,67 Tr | 158,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,11 Tr | -134,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,21 Tr | -442,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,02 Tr | -42,46% |
Dòng tiền tự do | 4,64 Tr | -95,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.440