Trang chủSHG • WSE
add
Starhedge SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 zł
Phạm vi một năm
0,24 zł - 0,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
31,59 Tr PLN
Tỷ số P/E
7,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -21,02 Tr | 11,40% |
Chi phí hoạt động | -17,47 Tr | -32,67% |
Thu nhập ròng | -8,01 Tr | 19,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,08 | -9,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 28,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,00 N | 46,74% |
Tổng tài sản | 63,04 Tr | -7,46% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | 92,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,01 Tr | 19,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,00 N | 110,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -526,00 N | -995,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 458,00 N | 182,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,00 N | 101,71% |
Dòng tiền tự do | 34,22 Tr | 4,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
107