Trang chủSHGI • OTCMKTS
add
SPARX HLDGS GROUP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,018 $
Số lượng trung bình
858,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,00 N | 29,90% |
Thu nhập ròng | -27,00 N | -59,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,55 N | -25,61% |
Tổng tài sản | 95,16 N | -5,05% |
Tổng nợ | 21,83 N | 3.537,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,00 N | -59,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,25 N | -805,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,39 N | -74,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,86 N | -107,84% |
Dòng tiền tự do | -13,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
2