Trang chủSHGR • TLV
add
Shagrir Group Vehicle Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.178,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.176,00 ILA - 1.178,00 ILA
Phạm vi một năm
595,00 ILA - 1.247,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
122,29 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,30 N
Tỷ số P/E
6,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,35 Tr | 17,15% |
Chi phí hoạt động | 12,56 Tr | -3,44% |
Thu nhập ròng | 4,37 Tr | 227,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 179,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,42 Tr | 43,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,20 Tr | -1,08% |
Tổng tài sản | 490,25 Tr | 2,96% |
Tổng nợ | 323,00 Tr | -4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,37 Tr | 227,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,77 Tr | -9,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,54 Tr | -6.832,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,50 Tr | 36,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,26 Tr | -1.216,40% |
Dòng tiền tự do | 879,38 N | -92,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
300