Trang chủSHGR • TLV
add
Shagrir Group Vehicle Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.599,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.612,00 ILA - 1.612,00 ILA
Phạm vi một năm
861,20 ILA - 1.617,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
167,62 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,15 N
Tỷ số P/E
12,00
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,59 Tr | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 13,64 Tr | 2,69% |
Thu nhập ròng | 3,41 Tr | -56,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | -58,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,86 Tr | 24,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,97 Tr | -10,07% |
Tổng tài sản | 485,56 Tr | 0,33% |
Tổng nợ | 314,36 Tr | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,41 Tr | -56,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,50 Tr | -7,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,20 Tr | -53,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,54 Tr | 14,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,76 Tr | -20,93% |
Dòng tiền tự do | 13,18 Tr | -13,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
325