Trang chủSHGR • TLV
add
Shagrir Group Vehicle Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.871,00 ILA - 2.047,00 ILA
Phạm vi một năm
861,20 ILA - 2.047,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
205,58 Tr ILS
Số lượng trung bình
30,57 N
Tỷ số P/E
15,52
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,88 Tr | 16,43% |
Chi phí hoạt động | 12,71 Tr | -6,95% |
Thu nhập ròng | 4,31 Tr | -14,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | -26,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,96 Tr | 16,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 Tr | -72,07% |
Tổng tài sản | 509,88 Tr | 8,46% |
Tổng nợ | 337,02 Tr | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,31 Tr | -14,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 297,00 N | -98,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 620,00 N | 122,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,17 Tr | 46,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,25 Tr | -74.936,36% |
Dòng tiền tự do | 18,62 Tr | 24,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
325