Trang chủSHH • KLSE
add
SHH Resources Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 RM
Phạm vi một năm
1,08 RM - 1,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
108,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,97 N
Tỷ số P/E
21,48
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,53 Tr | -9,75% |
Chi phí hoạt động | 4,23 Tr | 65,44% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -190,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,46 | -200,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -853,00 N | -134,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,03 Tr | -32,72% |
Tổng tài sản | 96,84 Tr | -4,50% |
Tổng nợ | 15,56 Tr | -29,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -190,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 Tr | -126,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -848,00 N | 18,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 Tr | -146,12% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | -165,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
730