Trang chủSHID • IDX
add
Hotel Sahid Jaya International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
750,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
725,00 Rp - 780,00 Rp
Phạm vi một năm
650,00 Rp - 1.380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
833,90 T IDR
Số lượng trung bình
38,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,40 T | 7,63% |
Chi phí hoạt động | 17,63 T | -30,97% |
Thu nhập ròng | 3,55 T | 145,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | 142,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,53 T | 46,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | -52,77% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | -1,24% |
Tổng nợ | 501,57 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 T | 145,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,75 T | 704,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,44 T | -305,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,53 T | 59,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 T | -287,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
232