Trang chủSHILPAMED • NSE
add
Shilpa Medicare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
664,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
644,00 ₹ - 670,90 ₹
Phạm vi một năm
417,60 ₹ - 959,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,17 T INR
Số lượng trung bình
254,53 N
Tỷ số P/E
68,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | 11,46% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 17,05% |
Thu nhập ròng | 317,84 Tr | 593,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | 521,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 781,86 Tr | 25,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,73 Tr | -28,38% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,84 Tr | 593,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.007