Trang chủSHIVAMAUTO • NSE
add
Shivam Autotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
33,12 ₹ - 34,86 ₹
Phạm vi một năm
31,00 ₹ - 64,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T INR
Số lượng trung bình
187,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -6,71% |
Chi phí hoạt động | 525,60 Tr | -11,12% |
Thu nhập ròng | -118,60 Tr | 18,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,48 | 12,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,47 Tr | 21,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,96 Tr | -93,42% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,60 Tr | 18,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
803