Trang chủSHIVAMILLS • NSE
add
Shiva Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
78,00 ₹ - 80,40 ₹
Phạm vi một năm
65,35 ₹ - 116,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
674,06 Tr INR
Số lượng trung bình
9,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,39 Tr | -13,27% |
Chi phí hoạt động | 101,87 Tr | 102,73% |
Thu nhập ròng | -7,68 Tr | -271,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,87 | -296,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,57 Tr | -65,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 Tr | -21,53% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -3,53% |
Tổng nợ | 259,73 Tr | -2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 924,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,68 Tr | -271,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
773