Trang chủSHJ • ASX
add
Shine Justice Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
72,48 N
Tỷ số P/E
31,55
Tỷ lệ cổ tức
7,53%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,08 Tr | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 17,29 Tr | 8,37% |
Thu nhập ròng | -867,00 N | -1.079,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,73 | -1.061,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 Tr | -17,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -258,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,81 Tr | -49,83% |
Tổng tài sản | 579,39 Tr | -3,30% |
Tổng nợ | 315,22 Tr | -3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -867,00 N | -1.079,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -898,00 N | -107,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 N | 93,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,37 Tr | 27,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,31 Tr | -9.749,21% |
Dòng tiền tự do | 3,52 Tr | -11,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
995