Trang chủSHL • CVE
add
Homeland Nickel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
142,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 644,99 N | 45,41% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -339,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -640,18 N | -144,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 Tr | -39,21% |
Tổng tài sản | 11,20 Tr | 23,79% |
Tổng nợ | 364,14 N | 43,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -339,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -503,62 N | -288,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 563,98 N | 456,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,35 N | 313,86% |
Dòng tiền tự do | -181,70 N | 51,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web