Trang chủSHL • KLSE
add
SHL Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,16 RM - 2,25 RM
Phạm vi một năm
2,15 RM - 2,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
544,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,44 N
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
8,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,52 Tr | -66,59% |
Chi phí hoạt động | 4,05 Tr | 148,85% |
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | -90,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,22 Tr | -87,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,43 Tr | 0,71% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -1,06% |
Tổng nợ | 78,25 Tr | -9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 956,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | -90,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 Tr | 138,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,55 Tr | 56,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | 80,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,58 Tr | 525,55% |
Dòng tiền tự do | -9,59 Tr | -757,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
164