Trang chủSHLE • TSE
add
Source Energy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 $
Mức chênh lệch một ngày
16,22 $ - 17,22 $
Phạm vi một năm
5,43 $ - 18,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
214,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,78 N
Tỷ số P/E
1,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,05 Tr | 46,83% |
Chi phí hoạt động | 17,41 Tr | 22,06% |
Thu nhập ròng | 10,16 Tr | 172,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | 85,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,62 Tr | 63,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,00 N | — |
Tổng tài sản | 513,34 Tr | 59,52% |
Tổng nợ | 326,26 Tr | 7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,16 Tr | 172,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,26 Tr | -9,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,72 Tr | -21,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,63 Tr | 31,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 910,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -4,55 Tr | -273,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
451