Trang chủSHLE • TSE
add
Source Energy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,08 $
Mức chênh lệch một ngày
9,66 $ - 10,08 $
Phạm vi một năm
6,79 $ - 18,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,93 N
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,98 Tr | -6,12% |
Chi phí hoạt động | 22,25 Tr | 37,77% |
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | -104,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,98 | -105,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | -117,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,71 Tr | -45,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,72 Tr | — |
Tổng tài sản | 598,22 Tr | 23,90% |
Tổng nợ | 408,35 Tr | 30,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | -104,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,36 Tr | 26,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,54 Tr | -80,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,99 Tr | 149,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,81 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 9,89 Tr | -0,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
512