Trang chủSHLS • NASDAQ
add
Shoals Technologies Group Inc
5,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,0020%)+0,000100
5,01 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 19:43:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 $
Mức chênh lệch một ngày
4,91 $ - 5,16 $
Phạm vi một năm
4,07 $ - 17,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
795,63 Tr USD
Số lượng trung bình
5,25 Tr
Tỷ số P/E
25,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,16 Tr | -23,88% |
Chi phí hoạt động | 20,85 Tr | -15,65% |
Thu nhập ròng | -267,00 N | 97,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,26 | 96,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,68 Tr | 196,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 118,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,11 Tr | 20,40% |
Tổng tài sản | 801,30 Tr | -4,62% |
Tổng nợ | 256,10 Tr | -18,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,00 N | 97,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,70 Tr | -43,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | 32,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,40 Tr | 73,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,92 Tr | 135,34% |
Dòng tiền tự do | 11,16 Tr | 223,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.309