Trang chủSHLS • NASDAQ
add
Shoals Technologies Group Inc
3,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,55%)+0,020
3,66 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:56:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,34 $ - 3,66 $
Phạm vi một năm
2,71 $ - 9,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
608,46 Tr USD
Số lượng trung bình
5,48 Tr
Tỷ số P/E
25,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,99 Tr | -17,98% |
Chi phí hoạt động | 16,41 Tr | -26,25% |
Thu nhập ròng | 7,82 Tr | -52,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | -42,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,07 Tr | -24,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,51 Tr | 3,54% |
Tổng tài sản | 793,08 Tr | -6,03% |
Tổng nợ | 236,28 Tr | -20,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,82 Tr | -52,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,99 Tr | -47,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | 47,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 N | 99,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,40 Tr | -8,00% |
Dòng tiền tự do | 21,49 Tr | -27,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.290